貴社
きしゃ「QUÝ XÃ」
☆ Danh từ
Quí công ty.

Từ đồng nghĩa của 貴社
noun
Từ trái nghĩa của 貴社
貴社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii