Kết quả tra cứu 貴重
Các từ liên quan tới 貴重
貴重
きちょう
「QUÝ TRỌNG」
◆ Đắt đỏ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự quý trọng; sự quý giá; sự quý báu
◆ Quý trọng; quý giá; quý báu; vàng ngọc; đáng quý
その
本
は
私
にとって
非常
に
貴重
である
Quyển sách đó rất quý đối với tôi
あの
時期
の
体験
は、
私
にとって
大変貴重
だったと
思
う
Thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi
そのような
経験
は
金
より
貴重
だ
Kinh nghiệm như thế còn đáng quý hơn cả tiền bạc

Đăng nhập để xem giải thích