貴重
きちょう「QUÝ TRỌNG」
Đắt đỏ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự quý trọng; sự quý giá; sự quý báu
Quý trọng; quý giá; quý báu; vàng ngọc; đáng quý
その
本
は
私
にとって
非常
に
貴重
である
Quyển sách đó rất quý đối với tôi
あの
時期
の
体験
は、
私
にとって
大変貴重
だったと
思
う
Thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi
そのような
経験
は
金
より
貴重
だ
Kinh nghiệm như thế còn đáng quý hơn cả tiền bạc

Từ đồng nghĩa của 貴重
adjective
貴重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴重
貴重書 きちょーしょ
sách quý
貴重な きちょうな
báu
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重な チャンス き ちょうなちゃんす
Cơ hội quý giá
至極貴重 しごくきちょう
vô cùng quý giá
貴重物品 きちょうぶつひん
đồ quý.
貴重品保管庫 きちょうひんほかんこ
két giữ đồ quý ggiá có giá trị
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc