貴重な
きちょうな「QUÝ TRỌNG」
Báu
貴重
なお
時間
の
数分
をさいていただけますか。
Bạn có thể dành cho tôi một vài phút thời gian quý báu của bạn được không?
貴重
な
経験
Kinh nghiệm quý báu
貴重
なお
時間
を
取
らせてしまって
申
し
訳
ありません。
Tôi xin lỗi vì đã chiếm thời gian quý báu của bạn.
Báu quý
貴重
なお
時間
の
数分
をさいていただけますか。
Bạn có thể dành cho tôi một vài phút thời gian quý báu của bạn được không?
貴重
な
経験
Kinh nghiệm quý báu
貴重
なお
時間
を
取
らせてしまって
申
し
訳
ありません。
Tôi xin lỗi vì đã chiếm thời gian quý báu của bạn.
Đáng giá
Quí báu
Quí trọng
Quý.
貴重
なお
時間
の
数分
をさいていただけますか。
Bạn có thể dành cho tôi một vài phút thời gian quý báu của bạn được không?
貴重
な
経験
Kinh nghiệm quý báu
貴重
なお
時間
を
取
らせてしまって
申
し
訳
ありません。
Tôi xin lỗi vì đã chiếm thời gian quý báu của bạn.

貴重な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴重な
貴重な チャンス き ちょうなちゃんす
Cơ hội quý giá
貴重 きちょう
đắt đỏ
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重書 きちょーしょ
sách quý
貴重物品 きちょうぶつひん
đồ quý.
至極貴重 しごくきちょう
vô cùng quý giá
貴重品保管庫 きちょうひんほかんこ
két giữ đồ quý ggiá có giá trị
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc