Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貴闘力忠茂
力闘 りきとう
sự chiến đấu toàn lực, sự dốc hết sức chiến đấu
戦闘力 せんとうりょく
sức mạnh chiến đấu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力戦奮闘 りきせんふんとう
đấu tranh vất vả
奮闘努力 ふんとうどりょく
sự nỗ lực hết mình
権力闘争 けんりょくとうそう
sự đấu tranh giành quyền lực
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.