買い戻し
かいもどし「MÃI LỆ」
☆ Danh từ
Sự mua lại; sự chuộc lại; mua lại; chuộc lại
(
抵当
に
入
れた
財産
を)
買
い
戻
す
Chuộc lại tài sản đã cầm cố
〜を
将来的
に
下値
で
買
い
戻
す
Mua lại sau này với giá thấp hơn
買
い
戻
し
率
Tỉ giá mua lại

買い戻し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 買い戻し
買い戻し
かいもどし
sự mua lại
買い戻す
かいもどす
chuộc lại.