払い戻す
はらいもどす「PHẤT LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Trả lại; hoàn trả; trả
代金
を
払
い
戻
す
Trả tiền hàng .

Từ đồng nghĩa của 払い戻す
verb
Bảng chia động từ của 払い戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払い戻す/はらいもどすす |
Quá khứ (た) | 払い戻した |
Phủ định (未然) | 払い戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 払い戻します |
te (て) | 払い戻して |
Khả năng (可能) | 払い戻せる |
Thụ động (受身) | 払い戻される |
Sai khiến (使役) | 払い戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払い戻す |
Điều kiện (条件) | 払い戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 払い戻せ |
Ý chí (意向) | 払い戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 払い戻すな |