買取請求
かいとりせーきゅー「MÃI THỦ THỈNH CẦU」
Yêu cầu mua hàng
Yêu cầu thu mua
買取請求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買取請求
株式買取請求 かぶしきかいとりせーきゅー
phương thức công ty chứng khoán mua một ủy thác đầu tư do nhà đầu tư nắm giữ và quy đổi thành tiền mặt
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi