食い溜め
くいだめ「THỰC LỰU」
Sự ăn thật đầy bụng

食い溜め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い溜め
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
買い溜め かいだめ
dự trữ, tích trữ
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
塵溜め ちりため
một sự đổ xuống
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu