Kết quả tra cứu 買物
買物
かいもの
「MÃI VẬT」
☆ Danh từ
◆ Món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
彼
のその
日
の
良
い
行
いは
母親
の
買物
を
手伝
ったということだった
Hành động đẹp của cậu ta vào ngày hôm đó là việc cậu ta nói rằng sẽ giúp mẹ đi chợ
パリ
でいっぱい
買物
をする
Mua rất nhiều đồ ở Pari
今度買物
に
出掛
けたらその
レコード
を
探
してみなくちゃ。
Lần sau, khi đi mua đồ, tôi nhất định phải tìm chiếc đĩa đó

Đăng nhập để xem giải thích