買取り
かいとり「MÃI THỦ」
Sự mua sắm; những hàng bán

買取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買取り
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
買取 かいとり
việc mua lại, thu mua đồ cũ
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
買い取り かいとり
sự mua vào; sự giao dịch; mua vào; giao dịch; sự mua; mua
買い取る かいとる
mua vô, thu mua