買取
かいとり「MÃI THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc mua lại, thu mua đồ cũ

Bảng chia động từ của 買取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買取する/かいとりする |
Quá khứ (た) | 買取した |
Phủ định (未然) | 買取しない |
Lịch sự (丁寧) | 買取します |
te (て) | 買取して |
Khả năng (可能) | 買取できる |
Thụ động (受身) | 買取される |
Sai khiến (使役) | 買取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買取すられる |
Điều kiện (条件) | 買取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買取しろ |
Ý chí (意向) | 買取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 買取するな |
買取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買取
買取り かいとり
sự mua sắm; những hàng bán
買取屋 かいとりや
tiệm cầm đồ
買取請求 かいとりせーきゅー
yêu cầu mua hàng
株式買取請求 かぶしきかいとりせーきゅー
phương thức công ty chứng khoán mua một ủy thác đầu tư do nhà đầu tư nắm giữ và quy đổi thành tiền mặt
民間債務買取プログラム みんかんさいむかいとりプログラム
chương trình cứu trợ tài sản gặp khó khăn
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期売買(取引所) ていきばいばい(とりひきじょ)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).