Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買掛金 かいかけきん
coi có thể trả
元帳 もとちょう
sổ cái
帳元 ちょうもと
(doanh nghiệp) giám đốc
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
買い掛け金 かいかけきん
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
出金帳 しゅっきんちょう
sổ chi.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm