貸し元
かしもと「THẢI NGUYÊN」
☆ Danh từ
Người cho vay; chủ nợ

貸し元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し元
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
空貸し からがし
yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại
貸し本 かしほん
sách cho mượn.
貸し金 かしきん
khoản tiền cho vay
貸し料 かしりょう
tiền thuê; tiền hoa hồng khi cho vay muợn