貸し地
かしち「THẢI ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất cho thuê

貸し地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し地
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸土地 かしとち
Cho thuê đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.