貸し室
かししつ「THẢI THẤT」
Phòng cho thuê

貸し室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し室
貸室 かししつ
phòng cho thuê
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
空貸し からがし
yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại
貸しビル かしビル
tòa nhà cho thuê
前貸し まえがし
trả trước sự thanh toán
金貸し かねかし
nghề cho vay tiền lấy lãi; người cho mượn tiền lấy lãi