貸し家
かしか「THẢI GIA」
Cái nhà cho sự thuê

貸し家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し家
貸家 かしや かしいえ
nhà cho thuê; nhà đi thuê; nhà thuê; nhà trọ
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
空貸し からがし
yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại
貸しビル かしビル
tòa nhà cho thuê