貸し越し
かしこし「THẢI VIỆT」
Sự rút quá số tiền gửi

貸し越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し越し
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸越 かしこし
sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
当座貸越 とうざかしこし
Thấu chi
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
貸します かします
cho mượn , cho vay
貸し出す かしだす
cho vay; cho mượn