Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸借取引
たいしゃくとりひき
giao dịch cho vay
債券貸借取引 さいけんたいしゃくとりひき
giao dịch cho vay trái phiếu
株券等貸借取引 かぶけんとーたいしゃくとりひき
giao dịch vay mượn cổ phiếu
現金担保付債券貸借取引 げんきんたんぽふさいけんたいしゃくとりひき
giao dịch cho vay trái phiếu được đảm bảo bằng tiền mặt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
「THẢI TÁ THỦ DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích