費える
ついえる「PHÍ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ít đi
財産
が
費
える
Tài sản bị ít đi
Lãng phí; tiêu phí
時間
が
費
える
Lãng phí thời gian .

Bảng chia động từ của 費える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 費える/ついえるる |
Quá khứ (た) | 費えた |
Phủ định (未然) | 費えない |
Lịch sự (丁寧) | 費えます |
te (て) | 費えて |
Khả năng (可能) | 費えられる |
Thụ động (受身) | 費えられる |
Sai khiến (使役) | 費えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 費えられる |
Điều kiện (条件) | 費えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 費えいろ |
Ý chí (意向) | 費えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 費えるな |
費える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 費える
費え ついえ
chi phí lãng phí.
費 ひ
phí
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
積換え費 つみかえひ
phí chuyển tải.
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
剰費 じょうひ あまひ
những chi phí không cần thiết
学費 がくひ
học phí
市費 しひ
chi phí ở đô thị, chi phí ở thành phố