Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 費ゆ
費 ひ
phí
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
剰費 じょうひ あまひ
những chi phí không cần thiết
食費 しょくひ
tiền cơm tháng; tiền ăn.
旅費 りょひ
lộ phí; phí đi du lịch.
貸費 たいひ
(sinh viên) tiền vay