Kết quả tra cứu 費消
Các từ liên quan tới 費消
費消
ひしょう
「PHÍ TIÊU」
◆ Phí
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tiêu thụ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 費消
Bảng chia động từ của 費消
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 費消する/ひしょうする |
Quá khứ (た) | 費消した |
Phủ định (未然) | 費消しない |
Lịch sự (丁寧) | 費消します |
te (て) | 費消して |
Khả năng (可能) | 費消できる |
Thụ động (受身) | 費消される |
Sai khiến (使役) | 費消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 費消すられる |
Điều kiện (条件) | 費消すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 費消しろ |
Ý chí (意向) | 費消しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 費消するな |