Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
費用一切
ひよういっさい
mọi chi phí
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.
費用と費用分析 ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí
一切 いっさい
hoàn toàn (không)
全費用 ぜんひよう
mọi chi phí.
「PHÍ DỤNG NHẤT THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích