Các từ liên quan tới 費用収益対応の原則
応益原則 おうえきげんそく
nguyên tắc lợi ích
応能原則 おうのうげんそく
nguyên tắc đánh thuế theo khả năng nộp thuế
応用規則 おうようきそく
quy tắc ứng dụng
収益 しゅうえき
doanh thu
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
絶対収益型ファンド ぜったいしゅーえきがたファンド
quỹ lợi nhuận tuyệt đối
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met