Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
回線費用 かいせんひよう
giá thuê đường truyền
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa