貿易契約
ぼうえきけいやく「MẬU DỊCH KHẾ ƯỚC」
Hợp đồng ngoại thương.

貿易契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
貿易協約 ぼうえききょうやく
hiệp ước thương mại.
貿易条約 ぼうえきじょうやく
hiệp ước thương mại.