Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貿易経済協力局
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済協力 けいざいきょうりょく
sự hợp tác kinh tế
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易決済協定 ぼうえきけっさいきょうてい
hiệp định mua bán và thanh toán.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
貿易協約 ぼうえききょうやく
hiệp ước thương mại.