Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賀の祝い
賀の祝 がのいわい
lễ mừng thọ
祝賀 しゅくが
chúc hạ
祝賀会 しゅくがかい
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
祝賀する しゅくが
chúc; chúc mừng.
米の祝い よねのいわい
lễ chúc mừng khi ai đó được 88 tuổi
祝い いわい ゆわい
chúc tụng
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
宇賀の神 うかのかみ
god of harvests and wealth (syncretized with Saraswati, and often taking the form of a heavenly woman, a white snake or a fox)