Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh
貸賃 かしちん
tiền thuê
賃貸 ちんたい
sự cho thuê
比較 ひかく
sự so sánh.
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
賃貸アパート ちんたいアパート
căn hộ cho thuê