賃貸借契約
ちんたいしゃくけいやく
☆ Danh từ
Hợp đồng cho thuê
賃貸借契約
を
変更
する
Sửa đổi hợp đồng cho thuê
6
カ月
の
賃貸借契約
をする
Ký hợp đồng cho thuê 6 tháng .

賃貸借契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賃貸借契約
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
hợp đồng thuê nhà
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約運賃 けいやくうんちん
cước hợp đồng
賃借 ちんしゃく
sự thuê