Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長期賃貸借協定(設備)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê
長期協定 ちょうききょうてい
hiệp định dài hạn.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
Đăng nhập để xem giải thích