Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賃金基金説
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
基準外賃金 きじゅんがいちんぎん
thêm lắc
基準内賃金 きじゅんないちんぎん
tiền lương cố định theo tiêu chuẩn