基準外賃金
きじゅんがいちんぎん
☆ Danh từ
Thêm lắc

基準外賃金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準外賃金
基準内賃金 きじゅんないちんぎん
tiền lương cố định theo tiêu chuẩn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
賃金水準 ちんぎんすいじゅん
mức tiền lương
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
証拠金基準額 しょーこきんきじゅんがく
số tiền tham chiếu ký quỹ