Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基準外賃金 きじゅんがいちんぎん
thêm lắc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
賃金水準 ちんぎんすいじゅん
mức tiền lương
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
証拠金基準額 しょーこきんきじゅんがく
số tiền tham chiếu ký quỹ