アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
基底構造 きていこうぞう
cấu trúc nền, kết cấu nền
基礎構造 きそこうぞう
cấu trúc hạ tầng
計算構造 けいさんこうぞう
cấu trúc tính toán
標本調査 ひょーほんちょーさ
điều tra qua mẫu
基準内賃金 きじゅんないちんぎん
tiền lương cố định theo tiêu chuẩn
基準外賃金 きじゅんがいちんぎん
thêm lắc