賄い費まかない
makanaihi
Tiền ăn

賄い費まかない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賄い費まかない
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
賄い まかない
ăn cơm tháng; tấm bảng; ăn; sự cung cấp; nấu
賄い婦 まかないふ
nữ nấu
賄い方 まかないかた
đầu bếp; bếp trưởng
賄い付き まかないつき
sự đi kèm cả bữa ăn.
sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, ; sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
lần nào cũng