Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賄い まかない
ăn cơm tháng; tấm bảng; ăn; sự cung cấp; nấu
賄い方 まかないかた
đầu bếp; bếp trưởng
婦 ふ
married woman
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
収賄 しゅうわい
nhận hối lộ
贈賄 ぞうわい
việc tặng quà để hối lộ
賄賂 わいろ ワイロ
hối lộ
賄う まかなう
chịu chi trả