Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賄い方 まかないかた
đầu bếp; bếp trưởng
賄い婦 まかないふ
nữ nấu
賄い付き まかないつき
sự đi kèm cả bữa ăn.
三食賄い付き さんしょくまかないつき
với ba bữa ăn phục vụ
賄い費まかない makanaihi
tiền ăn
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
収賄 しゅうわい
nhận hối lộ
贈賄 ぞうわい
việc tặng quà để hối lộ