資料集
しりょうしゅう「TƯ LIÊU TẬP」
☆ Danh từ
Sự thu thập tài liệu

資料集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資料集
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; tư liệu
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu
資料部 しりょうぶ
bộ tài liệu.
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn