Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資料組織論
組織論 そしきろん
lý thuyết tổ chức
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; tư liệu
組織 そしき そしょく
tổ chức
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
資本論 しほんろん
tư bản luận.