資本剰余金
しほんじょうよきん
Thặng dư vốn
Vốn dư thừa
資本剰余金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本剰余金
剰余金 じょうよきん
số tiền thặng dư; tiền thặng dư.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
余剰 よじょう
số dư
剰余 じょうよ
lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư
資本金 しほんきん
vốn; quỹ vốn
利益剰余金 りえきじょうよきん
số dư doanh nghiệp
金融資本 きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.