Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資本階級 しほんかいきゅう
giai cấp tư bản.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本家 しほんか
nhà tư bản.
階級 かいきゅう
giai cấp
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).