Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資本減少
少資本 しょうしほん
số vốn nhỏ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
過少資本 かしょうしほん
vốn hóa mỏng, thiếu vốn
減少 げんしょう
hao
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
減資 げんし
sự giảm vốn (trong kinh doanh)
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính