Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
流動資本 りゅうどうしほん
vốn lưu động.
流通資本 りゅうつうしほん
vốn luân chuyển
資本輸出 しほんゆしゅつ
xuất khẩu tư bản.
資本支出 しほんししゅつ
tiền chi tiêu chính
資本 しほん
bản
出資 しゅっし
sự đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính