資源エネルギー庁
しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
☆ Danh từ
Bộ tài nguyên và năng lượng

資源エネルギー庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資源エネルギー庁
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.