Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー資源保護
エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
資源エネルギー庁 しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
bộ tài nguyên và năng lượng
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
資源確保 しげんかくほ
sự đảm bảo tài nguyên
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
天然資源保護論者 てんねんしげんほごろんしゃ
Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Đăng nhập để xem giải thích