投資環境
とうしかんきょう「ĐẦU TƯ HOÀN CẢNH」
☆ Danh từ
Môi trường đầu tư

投資環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資環境
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
循環株投資 じゅんかんかぶとーし
đầu tư cổ phiếu có tính chu k
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
環境配慮融資 かんきょーはいりょゆーし
khoản vay thân thiện với môi trường