Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資生堂パーラー
パーラー パラ
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...).
フルーツパーラー フルーツ・パーラー
quán trái cây; tiệm trái cây cao cấp
ビューティーパーラー ビューティー・パーラー
thẩm mỹ viện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi