Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資生堂企業資料館
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
企業投資 きぎょうとうし
sự đầu tư kinh doanh
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
外資系企業 がいしけいきぎょう
Công ty nước ngoài
資料 しりょう
tài liệu; tư liệu
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử