Các từ liên quan tới 資産の流動化に関する法律
流動資産 りゅうどうしさん
Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
流動化 りゅうどうか
lưu thông hoá
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
資源の有効な利用の促進に関する法律 しげんのゆうこうなりようのそくしんにかんするほうりつ
Luật khuyến khích sử dụng tài nguyên tái chế