資産公開法
しさんこうかいほう
☆ Danh từ
Đạo luật công khai tài sản

資産公開法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資産公開法
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資産三分法 しさんさんふんほー
phương pháp chia ba tài sản (tiền mặt, đất đai, cổ phiếu)
資産 しさん
tài sản
情報公開法 じょうほうこうかいほう
tự do báo chí
公開 こうかい
sự công khai; công bố
哆開 哆開
sự nẻ ra
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở